Nhồi máu cơ tim là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn, dẫn đến tổn thương hoặc chết mô tim. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tử vong trên toàn cầu và ngày càng tăng ở Việt Nam. Vậy đâu là dấu hiệu nhận biết sớm cũng như phương pháp điều trị và phòng bệnh hiệu quả. Cùng Bệnh viện Đại học Phenikaa tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Nhồi máu cơ tim là gì?
Nhồi máu cơ tim, hay còn gọi là Myocardial infarction, xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của cơ tim bị giảm hoặc ngừng hoàn toàn do cục huyết khối gây tắc nghẽn động mạch vành. Đây là một biến cố nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim đột ngột và hoại tử ở vùng cơ tim bị ảnh hưởng.
Nhồi máu cơ tim dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim đột ngột
Triệu chứng thường gặp của nhồi máu cơ tim
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của nhồi máu cơ tim có thể cứu sống chính bản thân bạn hoặc người thân. Những dấu hiệu thường gặp cảnh báo cơn nhồi máu cơ tim đang xảy ra có thể kể đến như:
- Người bệnh có thể thấy đau hoặc khó chịu ở cánh tay, lưng, vai, cổ hàm, hoặc vùng trên dạ dày.
- Có cảm giác khó khăn khi hô hấp. Triệu chứng này có thể xuất hiện trước hoặc cùng lúc với cơn đau ngực, xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc hoạt động thể chất nhẹ.
- Cảm giác như có vật nặng đè lên ngực, đau dữ dội, đôi khi kèm theo ợ nóng, có thể kéo dài từ vài phút đến hơn 30 phút.
Ngoài ra, một số triệu chứng khác của nhồi máu cơ tim có thể xuất hiện như:
- Cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân, có thể xuất hiện vài ngày trước khi xảy ra cơn nhồi máu cơ tim.
- Đôi khi kèm theo nôn mửa và cảm giác khó chịu trong dạ dày.
- Cảm giác cơ thể bị chóng mặt hoặc choáng váng đột ngột.
- Người bệnh có thể toát mồ hôi lạnh mặc dù không hoạt động nhiều.
- Xuất hiện cảm giác lo âu không rõ lý do, khó ngủ và lo lắng, có thể tăng dần trong những ngày trước khi cơn nhồi máu cơ tim xảy ra.
Cơn đau dưới ngực sau xương ức, lan ra lưng, hàm, cánh tay, thường là triệu chứng đầu tiên của nhồi máu cơ tim
Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim
Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim thường là do bệnh xơ vữa động mạch. Tình trạng này xảy ra khi các mảng xơ dần tích tụ theo thời gian và bám vào thành mạch máu. Mảng xơ vữa thường được cấu tạo từ cholesterol, canxi và các mảnh tế bào bị phân hủy.
Mảng xơ vữa khi bám vào thành mạch gây ra viêm và tổn thương lớp lót bên trong. Sự bong tróc của mảng xơ vữa có thể dẫn đến tổn thương động mạch và hình thành cục huyết khối, làm tắc nghẽn dòng máu đến tim, gây ra cơn đau tim. Nếu tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến hoại tử cơ tim, suy tim hoặc đột tử.
Đối tượng nguy cơ
Những đối tượng có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim có thể kể đến như:
- Nữ giới có ít nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim hơn so với nam giới do ít mắc phải các bệnh mạch vành, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác. Tuy nhiên, sau tuổi mãn kinh, nguy cơ nhồi máu cơ tim của phụ nữ cũng ngang bằng nam giới.
- Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo độ tuổi. Đàn ông sẽ có nguy cơ cao hơn sau 45 tuổi và phụ nữ sau 55 tuổi.
- Yếu tố di truyền: Những người có gia đình từng mắc nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ có nguy cơ cao hơn.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá và thuốc lào là yếu tố nguy cơ chính làm gia tăng xơ vữa động mạch. Khoảng 30-40% ca tử vong vì bệnh mạch vành liên quan đến hút thuốc.
- Lối sống ít vận động: Thiếu vận động là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về tim mạch. Những người thường xuyên vận động hay tập luyện thể thao ít bị nhồi máu cơ tim và tránh nhiều bệnh về tim mạch khác.
- Tăng huyết áp: Tăng huyết áp làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Cụ thể nam giới có nguy cơ cao gấp 3 lần và nữ giới gấp 6 lần so với những người có huyết áp bình thường. Tăng huyết áp có thể gây hại cho động mạch và thúc đẩy sự hình thành mảng xơ vữa trong mạch máu.
- Những người uống nhiều rượu bia có nguy cơ cao bị huyết áp tăng và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe về tim mạch như nhồi máu cơ tim.
- Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Tình trạng béo phì không chỉ làm tăng nguy cơ bệnh tim mà còn góp phần hình thành mảng xơ vữa trong động mạch. Ngoài ra béo phì còn liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp và đái tháo đường.
- Đái tháo đường: Người mắc đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường typr 2, có nguy cơ cao gặp phải các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ não.
Uống nhiều rượu có thể làm tăng huyết áp và nguy cơ các biến cố tim mạch bao gồm nhồi máu cơ tim
Biến chứng thường gặp
Nếu nhồi máu cơ tim không được sơ cứu và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như:
- Thiếu máu cục bộ: Tình trạng này xảy ra khi một phần của cơ tim không nhận đủ máu.
- Rối loạn nhịp tim: Bao gồm rung nhĩ, nhịp nhanh thất, nhịp chậm xoang và block nhĩ thất.
- Rối loạn chức năng cơ tim: Có thể gây ra suy tim, sốc tim hoặc vỡ tim (vỡ thành tự do, vỡ vách liên thất, vỡ cơ nhú).
- Thuyên tắc: Xuất hiện huyết khối trong thất trái, dẫn đến thuyên tắc ngoại biên.
- Viêm: Có thể gây viêm màng ngoài tim hoặc tràn dịch màng tim.
- Ngưng tim: Ngưng tim là tình trạng nguy hiểm khi tim đột ngột ngừng đập, gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp máu và oxy đến các cơ quan, đặc biệt là não.
Các biến chứng mắc phải khi bị nhồi máu cơ tim có thể rất nghiêm trọng
Các phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim sớm và chính xác là yếu tố quan trọng giúp cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu biến chứng. Từ việc đánh giá triệu chứng lâm sàng đến các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm máu, mỗi phương pháp đều có vai trò riêng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho bác sĩ.
Thăm khám lâm sàng
Việc thăm khám lâm sàng khi nghi ngờ nhồi máu cơ tim là bước đầu tiên và rất quan trọng trong việc chẩn đoán. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng như đau ngực, khó thở, buồn nôn hoặc ra mồ hôi.
Trong khi kiểm tra, bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu như huyết áp, nhịp tim và lượng oxy trong máu. Họ cũng sẽ nghe tim và phổi để phát hiện bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nhịp tim hoặc âm thanh bất thường. Kết quả này sẽ giúp bác sĩ quyết định các xét nghiệm tiếp theo để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Thăm khám cận lâm sàng
Nhồi máu cơ tim thường được chẩn đoán trong tình huống khẩn cấp. Bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân, thực hiện kiểm tra sức khỏe tổng quát tim mạch và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định bệnh.
- Xét nghiệm máu: Khi cơ tim bị tổn thương, troponin sẽ rò rỉ vào máu. Xét nghiệm máu giúp xác định nồng độ troponin, chỉ ra tổn thương hoại tử cơ tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Đây là phương pháp chẩn đoán hàng đầu cho hội chứng mạch vành cấp tính, cần thực hiện trong vòng 10 phút sau khi bệnh nhân nhập viện. Các điện cực sẽ được gắn vào ngực, tay, chân và tín hiệu sẽ được ghi lại để phân tích. Kết quả có thể gợi ý tình trạng tắc nghẽn động mạch vành.
- Siêu âm tim: Phương pháp này giúp đánh giá kích thước, hình dạng và chức năng của tim cũng như cách dòng máu di chuyển qua tim và các van. Điều này giúp bác sĩ xác định liệu có vùng nào của tim bị tổn thương hay không.
- Chụp động mạch vành: Thủ thuật này sử dụng tia X để kiểm tra dòng máu trong các động mạch nuôi tim, giúp xác định các vùng tắc nghẽn.
- Chụp CT: Chụp cắt lớp vi tính cung cấp hình ảnh sắc nét về tim, mạch máu giúp bác sĩ phát hiện tắc nghẽn nhanh chóng và chính xác.
- MRI: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết về các cấu trúc bên trong cơ thể, giúp đánh giá kích thước và chức năng của các buồng tim, cũng như tình trạng viêm hoặc tắc nghẽn mạch máu.
- Nghiệm pháp gắng sức: Phương pháp này được thực hiện để đánh giá mức độ cung cấp máu của các động mạch nuôi tim khi bệnh nhân hoạt động gắng sức nhằm phát hiện bệnh động mạch vành trước khi xảy ra nhồi máu cơ tim.
Phương pháp chẩn đoán qua MRI cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc tim và tình trạng mạch máu
Phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim
Điều trị nhồi máu cơ tim là một quá trình khẩn cấp và phức tạp nhằm khôi phục quá trình lưu thông máu đến cơ tim và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Một số phương pháp điều trị hiệu quả, từ can thiệp y tế khẩn cấp đến liệu pháp phục hồi sau cơn nhồi máu cơ bản sẽ gồm:
Điều trị tái lưu thông trong trường hợp động mạch vành bị tắc nghẽn
- Thuốc tiêu sợi huyết: Sử dụng thuốc này trong vòng 10 phút sau khi đã loại trừ các chống chỉ định. Tuy nhiên, không sử dụng thuốc nếu bệnh nhân đến trung tâm can thiệp trong vòng 120 phút.
- Chụp mạch vành và đặt stent: Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ (catheter) qua động mạch quay hoặc đùi đến tim. Thuốc cản quang sẽ được bơm vào để ghi lại hình ảnh mạch vành. Stent sẽ được đặt vào vị trí tắc, giúp mở rộng mạch máu và tái thông động mạch bị tắc nghẽn.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Phương pháp này được thực hiện khi bệnh nhân gặp hẹp động mạch vành nặng, không thể đặt stent. Bác sĩ sẽ lấy một đoạn mạch máu từ khu vực khác trong cơ thể để tạo cầu nối cho máu lưu thông qua đoạn tắc.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành là một phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim phổ biến
Điều trị lâu dài
Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định sử dụng thuốc từ bác sĩ, đặc biệt là thuốc chống kết tập tiểu cầu và statin, cần duy trì ít nhất một năm. Đồng thời, việc điều trị các bệnh lý đi kèm như đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu cũng rất quan trọng.
Ngoài ra, bệnh nhân cần điều chỉnh lối sống theo hướng khoa học, bao gồm: Chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì hoạt động thể chất thường xuyên, không hút thuốc, giảm lượng rượu và kiểm soát cân nặng.
Biện pháp phòng ngừa
Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, bệnh nhân cần điều chỉnh lối sống một cách hợp lý, cụ thể:
- Tăng cường hoạt động thể chất như tập thể dục khoảng 5 buổi mỗi tuần, mỗi buổi kéo dài ít nhất 30 phút.
- Giữ cân nặng ở mức bình thường và hợp lý là rất quan trọng giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
- Ngừng sử dụng rượu và thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Nên ăn nhiều rau, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo, trái cây, đồng thời giảm muối, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Hạn chế áp lực, căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng thuốc đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý ngừng hoặc điều chỉnh liều.
- Đảm bảo theo dõi sức khỏe và tái khám định kì thường xuyên.
Giữ cho mình thói quen ăn uống lành mạnh với đầy đủ dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe tim mạch
Các câu hỏi thường gặp
Nhồi máu cơ tim có chữa được không?
Nếu bệnh nhân nhồi máu cơ tim nhận được cấp cứu kịp thời trong "giờ vàng," tức là từ 1-2 ngày sau khi cơn đau ngực bắt đầu, khả năng can thiệp điều trị sẽ cao hơn, giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
Thời gian sống của người bệnh nhồi máu cơ tim là bao lâu?
Thời gian sống của bệnh nhân nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương cơ tim, tuổi tác và thời gian được cấp cứu. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân sau 1 năm là 88%, sau 3 năm là 81%, sau 5 năm là 78%, và sau 7 năm là 74%.
Nhồi máu cơ tim có tái phát không?
Khoảng 50% bệnh nhân nhồi máu cơ tim tái phát sớm sẽ đối mặt với nguy cơ tử vong trong vòng 5 năm.
Nhồi máu cơ tim là tình trạng nguy hiểm, có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim và để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong. Việc cấp cứu và can thiệp kịp thời rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Do đó, sau khi khởi phát cơn đau ngực, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được chăm sóc y tế. Qua những thông tin trên từ Bệnh viện Đại học Phenikaa hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về tình trạng này và chủ động chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa để bảo vệ bản thân cũng như người thân của mình